281. NGUYEN THI THU HA
Bai 12: Doc Mo Rong/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
282. NGUYEN THI THU HA
Bai 12: Viet Doan Van Neu Y Kien/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
283. NGUYEN THI THU HA
Bai 12: Doc. Chang Trai Lang Phu Ung (Tiet 1+2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
284. HOÀNG MINH NGUYỆT
Viết - Tìm hiểu đoạn văn và câu chủ đề - tiết 3/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
285. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Ôn tập/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài tập;
286. NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ
Bài: những búp chè trên cây cổ thụ/ Nguyễn Thị Bích Hà: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
287. HOÀNG MINH NGUYỆT
Danh từ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
288. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Cây dừa/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;
289. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Viết chữ hoa Q/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;
290. HOÀNG MINH NGUYỆT
Điều kì diệu/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
291. NGUYỄN THỊ MINH TRANG
Bài: Chú ốc sên bay/ Nguyễn Thị Minh trang: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
292. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Bài nội, bà ngoại/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;
293. BÙI THỊ THANH BÌNH
Bài 61: ên- êt/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
294. GIÁP BẢO TUYẾT
Bài 60: En- et/ Giáp Bảo Tuyết: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
295. NGUYỄN TÂM ĐAN
Bài 58: Ăn- ăt/ Nguyễn Tâm Đan: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
296. NGUYEN THI THU HA
Bai_11. Doc: Sang Thang Nam (Tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt; Bài giảng;
297. NGUYEN THI THU HA
Bai 10: Noi Va Nghe. Nhưng Tam Guong Sang/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
298. NGUYEN THI THU HA
Bai 10: Viet bai van ke lai mot cau chuyen/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
299. NGUYEN THI THU HA
Bai_10. Cam Xuc Truong Sa (Tiet 1+2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
300. NGUYEN THI THU HA
Bai 9: Lap Dan Y Cho Bai Van Ke Lai Mot Cau Chuyen/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;