1741. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 2: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1742. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 2: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1743. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 1: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1744. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 1: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1745. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 7: Global Success/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
1746. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 3 Period 3/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
1747. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 2 Period 2/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
1748. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 1 Period 1/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
1749. HÀ MAI QUỲNH
Unit 4 Leson 1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1750. HÀ MAI QUỲNH
Unit 9 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1751. HÀ MAI QUỲNH
Unit 15 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1752. HÀ MAI QUỲNH
Unit 17 Lesson 1 Period1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1753. TRẦN CAO BỘI NGỌC
Tiếng Anh 7: Friends plus/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
1754. HÀ THỊ CHUYÊN
Tiếng Anh 4: Bài 11/ Hà Thị Chuyên: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1755. HÀ THỊ CHUYÊN
Tiếng Anh lớp 4: Bài 18/ Hà Thị Chuyên: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1756. LỤC LAN ANH
Tiếng Anh lớp 5: Bài 12/ Lục Lan Anh: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
1757. LỤC LAN ANH
Tiếng Anh 4: Bài 16/ Lục Lan Anh: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1758. NGUYỄN THỊ GIANG
Dạy học theo mô hình lớp học đảo ngược ( Flieped Classroom) nhằm nâng cao chất lượng học sinh THPT qua tiết dạy Communication and Culture/ CLIL - Tiếng anh 11 Global Success tại lớp b2, trường THPT lê Hồng Phong: Biện pháp nâng cao chất lượng công tác giảng dạy/ Nguyễn Thị Giang.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh;
1759. NGUYỄN THỊ GIANG
UNIT 9: SOCIAT ISUES: Lesson 8: Looking back anh project./ Nguyễn Thị Giang.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
1760. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;